
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 (Family and Friends): Fluency Time 2
- asked 4 months agoVotes
0Answers
7Views
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 (Family and Friends): Fluency Time 2
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Camel |
n |
/ˈkæm.əl/ |
Con lạc đà |
Month |
n |
/mʌnθ/ |
Tháng |
Plant |
n |
/plɑːnt/ |
Thực vật |
Rock |
n |
/rɒk/ |
Đá |
Sand dune |
n |
/ˈsænd ˌdjuːn/ |
Đụn cát, đồi cát |
Snow |
n |
/snəʊ/ |
Tuyết |
Stem |
n |
/stem/ |
Thân cây |