
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 (Global Success): My school things
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 (Global Success): My school things
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Pen |
Danh từ |
/pen/ |
Bút |
Ruler |
Danh từ |
/ˈruː.lɚ/ |
Thước kẻ |
Book |
Danh từ |
/bʊk/ |
Sách |
School bag |
Danh từ |
/ˈskuːl.bæɡ/ |
Cặp xách |
Pencil |
Danh từ |
/ˈpen.səl/ |
Bút chì |
Pencil case |
Danh từ |
/ˈpen.səl ˌkeɪs/ |
Hộp bút |
Notebook |
Danh từ |
/ˈnoʊt.bʊk/ |
Vở |
Eraser |
Danh từ |
/ɪˈreɪ.sɚ/ |
Tẩy bút chì |
School things |
Cụm danh từ |
/ skuːl.θɪŋ/ |
Đồ dùng ở trường |
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 (Global Success): My school things
1. Diễn tả mình có một đồ vật gì đó
I have a/an + (danh từ số ít)
(Tôi có một …)
Eg: I have a rubber. (Tôi có một cục tẩy)
2. Hỏi và trả lời xem bạn có một đồ vật gì đó hay không
Do you have + a/ an + (danh từ số ít)?
(Có phải bạn có một … không?)
Yes, I do. (Đúng vậy)
No, I don’t. (Không phải)
Eg: Do you have a ruler? (Có phải bạn có một cái thước kẻ không?)
Yes, I do. (Đúng vậy)