profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 (Global Success): Playing and doing

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 (Global Success): Playing and doing

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Writing

Danh từ

/ˈraɪ.t̬ɪŋ/

Viết

Dancing

Danh từ

/dænsɪŋ/

Nhảy

Singing

Danh từ

/ˈsɪŋ.ɪŋ/

Hát

Reading

Danh từ

/ˈriː.dɪŋ/

Đọc

Playing basketball

Danh từ

/pleɪŋ ˈbæs.kət.bɑːl/

Chơi bóng rổ

Drawing a picture

Danh từ

/ˈdrɑː.ɪŋ ə ˈpɪk.tʃɚ/

Vẽ tranh

Watching TV

Danh từ

/wɑːtʃɪŋ tiːˈviː/

Xem ti vi

Listening to music

Danh từ

/ˈlɪs.ənɪŋ tuː ˈmjuː.zɪk/

Nghe nhạc

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 (Global Success): Playing and doing

1. Diễn tả hành động mình đang làm điều gì

I am + Ving

(Tôi đang …)

Eg: I am doing my homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà của tôi)

2. Hỏi và trả lời xem ai đó đang làm điều gì (khi chủ ngữ là số nhiều)

What + are + you/ we/ they + doing?

(Các bạn/ chúng ta/ họ đang làm gì vậy?)

I am + Ving. (Tôi đang ….)

We/ They + are + Ving (Chúng tôi/ Họ đang …)

Eg: What are they doing? (Họ đang làm điều gì?)

They are listening to music. (Họ đang nghe nhạc)

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.