
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 (Global Success): My family
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 (Global Success): My family
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Family |
Danh từ |
/ˈfæm.əl.i/ |
Gia đình |
Father |
Danh từ |
/ˈfɑː.ðɚ/ |
Bố |
Mother |
Danh từ |
/ˈmʌð.ɚ/ |
Mẹ |
Sister |
Danh từ |
/ˈsɪs.tɚ/ |
Chị gái/ em gái |
Brother |
Danh từ |
/ˈbrʌð.ɚ/ |
Anh trai/ em trai |
Eleven |
Danh từ |
/əˈlev.ən/ |
Số mười một |
Twelve |
Danh từ |
/twelv/ |
Số mười hai |
Fourteen |
Danh từ |
/ˌfɔːrˈtiːn/ |
Số mười bốn |
Eighteen |
Danh từ |
/ˌeɪˈtiːn/ |
Số mười tám |
Nineteen |
Danh từ |
/ˌnaɪnˈtiːn/ |
Số mười chín |
Photo |
Danh từ |
/ˈfoʊ.t̬oʊ/ |
Bức ảnh |
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 (Global Success): My family
1. Hỏi và trả lời ai đó ở xa hoặc gần
a. Who’s this? (Đây là ai?)
b. Who’s that? (Kia là ai?)
2. Hỏi tuổi ai đó
a. How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
He’s + (số tuổi) + years old. (Anh ấy …. tuổi)
b. How old is she? (Cô ấy bao nhiêu tuổi?)
She’s + (số tuổi) + years old. (Cô ấy …. tuổi)