
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2 (i-Learn Smart World): Life in the Country
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2 (i-Learn Smart World): Life in the Country
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Amount |
n |
/əˈmaʊnt/ |
Số lượng |
Candied |
adj |
/ˈkændid/ |
Tẩm đường, ướp đường |
Entertainment |
n |
/ˌentəˈteɪnmənt/ |
Sự giải trí, tiêu khiển |
Eve |
n |
/iːv/ |
Đêm trước, ngày hôm trước |
Facility |
n |
/fəˈsɪləti/ |
Cơ sở vật chất |
Folk |
adj |
/fəʊk/ |
Thuộc về dân gian |
Fresh |
adj |
/freʃ/ |
Trong lành, mát mẻ |
Herd |
v |
/hɜːrd/ |
Chăn giữ vật nuôi |
Hometown |
n |
/ˈhəʊmtaʊn/ |
Quê hương |
Jump rope |
v |
/ˌdʒʌmp ˈrəʊp/ |
Nhảy dây |
Nature |
n |
/ˈneɪtʃər/ |
Thiên nhiên |
Noise |
n |
/nɔɪz/ |
Tiếng ồn |
Peace |
n |
/piːs/ |
Sự yên tĩnh |
People’s Committee |
n phr |
/ˈpiːplz kəˈmɪti/ |
Ủy ban Nhân dân |
Pick |
v |
/pɪk/ |
Hái |
Quiet |
n |
/ˈkwaɪət/ |
Sự yên lặng, êm ả |
Room |
n |
/ruːm/ |
Không gian |
Spinning top |
n |
/ˈspɪnɪŋ tɑːp/ |
Trò chơi con quay |
Take place |
phr v |
/teɪk pleɪs/ |
Diễn ra, xảy ra |
Tug of war |
n |
/ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ |
Trò chơi kéo co |
Vehicle |
n |
/ˈviːəkl/ |
Xe cộ |