
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 6 (Global success): A visit to a school
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 6 (Global success): A visit to a school
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Celebrate |
v |
/ˈselɪbreɪt/ |
Kỉ niệm, tổ chức |
Entrance exam |
/ˈentrəns ɪɡˈzæm/ |
Kì thi đầu vào | |
Equipment |
n |
/ɪˈkwɪpmənt/ |
Đồ dùng, thiết bị |
Extra |
adj |
/ˈekstrə/ |
Thêm |
Facility |
n |
/fəˈsɪləti/ |
Thiết bị, tiện nghi |
Gifted |
adj |
/ˈɡɪftɪd/ |
Năng khiếu |
Laboratory |
n |
/ləˈbɒrətri/ |
Phòng thí nghiệm |
Lower secondary school |
/ˈləʊə(r) ˈsekəndri skuːl/ |
Trường THCS | |
Midterm |
adj |
/ˌmɪdˈtɜːm/ |
Giữa học kì |
Outdoor |
adj |
/ˈaʊtdɔː(r)/ |
Ngoài trời |
Private |
adj |
/ˈpraɪvət/ |
Riêng tư |
Projector |
n |
/prəˈdʒektə(r)/ |
Máy chiếu |
Resource |
n |
/rɪˈsɔːs/ |
Tài nguyên |
Royal |
adj |
/ˈrɔɪəl/ |
Thuộc hoàng gia |
Service |
n |
/ˈsɜːvɪs/ |
Dịch vụ |
Share |
v |
/ʃeə(r)/ |
Chia sẻ |
Talented |
adj |
/ˈtæləntɪd/ |
Tài năng |
Well-known |
adj |
/ˌwel ˈnəʊn/ |
Nổi tiếng |
Ngữ pháp Tiếng Anh 7Unit 6 (Global success): A visit to a school
Prepositions of time and place (Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn)
1. Giới từ
- Giới từ là từ hoặc nhóm từ thường được dùng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ sự liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu.
- Chức năng: Giới từ có hai chức năng quan trọng là chức năng xác định và chức năng bổ trợ.
2. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ |
Thời gian |
Ví dụ |
In (trong, vào) |
Tháng, năm, mùa, thập niên, thập kỉ, các buổi trong ngày (trừ at night), cụm từ cố định |
- in January: vào tháng 1- in 2010: vào năm 2010- in summer: vào mùa hè |
On (vào) |
Các ngày trong tuần, ngày tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể, cụm từ cố định |
- on Monday: Vào ngày thứ 2- on 10 March: vào ngày 10 tháng 3- on 10 March 2019: vào ngày 10 tháng 3 năm 2019- on Christmas Day: vào ngày lễ Giáng sinh- on time: đúng giờ, chính xác |
At (vào lúc) |
Thời gian trong ngày, các dịp lễ, cụm từ cố định |
- at 10 o’clock: lúc 10 giờ đúng- at midnight: vào giữa đêm- at Christmas: vào dịp giáng sinh- at the same time: cùng lúc- at the end of this year: cuối năm nay- at the beginning of this year: đầu năm nay- at the moment = at the present: ngay bây giờ |
3. Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ |
Nơi chốn |
Ví dụ |
In (trong, ở) |
- Khoảng không gian lớn như vũ trụ, thành phố, thị trấn, quốc gia. - Khoảng không gian chứa nước - Các hàng, đường thẳng - Khoảng không gian khép kín như phòng, tòa nhà, cái hộp - In (không có mạo từ): chỉ một người đang ở nơi nào đó - Phương hướng |
- in space: trong vũ trụ - in Danang city: trong thành phố Đà Nẵng - in Vietnam: ở Việt Nam - in the ocean: trong đại dương - in the lake: trong hồ - in a row: trong 1 hàng ngang - in a queue: trong một hàng - in the room: trong phòng - in the box: trong thùng - in this office: trong cơ quan này - in prison: trong tù - in the South/ East/ West/ North: phía Nam/ Đông/ Tây/ Bắc |
On (trên, có bề mặt tiếp xúc) |
- Vị trí trên bề mặt - Trước tên đường - Phương tiện đi lại (trừ car, taxi) - Chỉ vị trí - Cụm cố định |
- on the floor: trên sàn - on the chair: trên ghế - on the beach: trên biển - on Le Loi Street: trên đường Lê Lợi - on the train: trên tàu - on the bus: trên xe buýt - on the left/ right: bên trái/ phải - on the top of: trên đỉnh của - on phone: nói chuyện trên điện thoại - on the average: trung bình |
At (ở) |
- Địa điểm cụ thể - Chỉ số nhà - Chỉ nơi làm việc, học tập - Chỉ những sự kiện, những bữa tiệc |
- at the airport: ở sân bay - at the shop: ở shop - at 50 Tran Hung Dao Street: ở số 50 đường Trần Hưng Đạo. - at work/ school/ college/ university: ở chỗ làm/trường/cao đẳng/đại học. - at the party: tại buổi tiệc - at the concert: tại buổi hòa nhạc |