
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 5 (i-Learn Smart World): Food and Drinks
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 5 (i-Learn Smart World): Food and Drinks
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. bag |
(n) /bæɡ/ |
: túi, giỏ |
2. barbecue |
(n) /ˈbɑːbɪkjuː/ |
: vỉ nướng |
3. bottle |
(n) /ˈbɒtl/ |
: chai, lọ |
4. box |
(n) /bɒks/ |
: hộp, thùng |
5. bunch |
(n) /bʌntʃ/ |
: bó, buồng, chùm |
6. can |
(n) /kæn/ |
: lon, lọ |
7. carton |
(n) /ˈkɑːtn/ |
: hộp bằng bìa cứng |
8. chef |
(n) /ʃef/ |
: đầu bếp, bếp trưởng |
9. container |
(n) /kənˈteɪnə(r)/ |
: vật chứa |
10. crunchy |
(n) /ˈkrʌntʃi/ |
: giòn rụm |
11. gram |
(n) /ɡræm/ |
: gam |