
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 9 (Global success): Cities of the world
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 9 (Global success): Cities of the world
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
(river) bank |
n |
/bæŋk/ |
bờ (sông) |
crowded |
adj |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
đông đúc |
floating market |
n |
/ˈfləʊ.tɪŋ ˈmɑː.kɪt/ |
chợ nổi |
helpful |
adj |
/ˈhelp.fəl/ |
sẵn sàng giúp đỡ |
helmet |
n |
/ˈhel.mət/ |
mũ bảo hiểm |
landmark |
n |
/ˈlænd.mɑːk/ |
địa điểm, công trình thu hút du khách |
(city) map |
n |
/mæp/ |
sơ đồ thành phố |
palace |
n |
/ˈpæl.ɪs/ |
cung điện |
possessive |
adj |
/pəˈzes.ɪv/ |
(tính từ) sở hữu |
possessive |
pro |
/pəˈzes.ɪv/ |
(đại từ) sở hữu |
postcard |
n |
/ˈpəʊst.kɑːd/ |
bưu thiếp |
rent |
v |
/rent/ |
thuê |
Royal Palace |
n |
/ˈrɔɪ.əl ˈpæl.ɪs/ |
Cung điện Hoàng gia |
shell |
n |
/ʃel/ |
vỏ sò |
stall |
n |
/stɔːl/ |
gian hàng |
street food |
n |
/ˈstriːt ˌfuːd/ |
đường phố |
Times Square |
n |
/ˈtaɪmz skweər/ |
Quảng trường Thời đại |
tower |
n |
/taʊər/ |
tháp |
vacation |
n |
/veɪˈkeɪ.ʃən/ |
kì nghỉ (hè) |
Ngữ pháp Tiếng Anh 6Unit 9 (Global success): Cities of the world
Possessive adjective and possessive pronoun
Đại từ nhân xưng(Personal pronoun) |
Tính từ sở hữu(Possessive Adjective) |
Đại từ sở hữu(Possessive Pronoun) |
I |
My |
Mine |
You |
Your |
Yours |
He |
His |
His |
She |
Her |
Hers |
It |
Its |
– |
We |
Our |
Ours |
They |
Their |
Theirs |
1 – Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Tính từ sở hữu được sử dụng trước 1 danh từ để chỉ sự sở hữu.
E.g.
This is myhouse. (Đây là nhà của tôi.)
Hermother is an amazing woman. (Mẹ của cô ấy là 1 người phụ nữ tuyệt vời.)
2 – Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
✓ Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho 1 danh từ khi chúng ta không muốn lặp lại danh từ này lần thứ hai.
Đại từ sở hữu = 1 tính từ sở hữu + 1 danh từ
E.g.
This is her new backpack. It’s quite similar to yours. (= … your backpack)
(Đây là chiếc cặp sách mới của cô ấy. Nó khá là giống với cái của bạn.)
Although her room is not spacious, it’s more cozy than mine. (=… my room)
(Mặc dù phòng của cô ấy không rộng lắm nhưng nó trông ấm cúng hơn phòng của tôi.)
LƯU Ý!
✓ Đại từ sở hữu không đứng trước 1 danh từ như tính từ sở hữu.
It’s my fault. (Đó là lỗi của tôi.)
It’s mine fault.
✓ Đừng nhầm lẫn giữa 2 từ “its” (1 tính từ sở hữu), và từ “it’s” (từ viết tắt của “it is” hoặc “it has”).
Its tail is wagging. (Chiếc đuôi của nó đang vẫy.)
It’s tail is wagging.