
Anonymous
0
0
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5 (Friends Global): Technology
- asked 6 months agoVotes
0Answers
0Views
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5 (Friends Global): Technology
1. Các thiết bị điện tử, máy tính
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Appliance |
/əˈplaɪ.əns/ |
Thiết bị, máy móc |
Turntable |
/ˈtɜːnˌteɪ.bəl/ |
Máy hát |
Microprocessor |
/ˌmaɪ.krəʊˈprəʊ.ses.ər/ |
Bộ vi xử lý |
Selfie stick |
/ˈsel.fi ˌstɪk/ |
Gậy hỗ trợ tự chụp ảnh |
Wireless headphones |
/ˈwaɪə.ləs/ /ˈhed.fəʊnz/ |
Tai nghe không dây |
Router |
/ˈruː.tər/ |
Thiết bị phát sóng internet |
Cloud storage |
/ˈklaʊd ˌstɔː.rɪdʒ/ |
Lưu trữ đám mây |
High-spec (laptop) |
Máy tính chất lượng cao | |
USB (Universal Serial Bus) |
Cổng kết nối cáp tiêu chuẩn cho máy tính và thiết bị điện tử |
2. Robots và Trí tuệ nhân tạo
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Artificial intelligence |
/ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ |
Trí tuệ nhân tạo |
Augmented reality |
/ɔːɡˌmentɪd riˈæl.ɪ.ti/ |
Thực tế tăng cường |
Virtual reality |
/ˌvɜː.tju.əl riˈæl.ɪ.ti/ |
Thực tế ảo |
Humanoid |
/ˈhjuː.mə.nɔɪd/ |
Rô bốt hình người |
Gadget |
/ˈɡædʒ.ɪt/ |
Đồ dùng công nghệ |
Labor-intensive |
/ˌleɪ.bər.ɪnˈten.sɪv/ |
(Công việc) Cần nhiều lao động |
Personality trait |
/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ /treɪt/ |
Tính cách |
Strike up conversations |
Bắt chuyện |
3. Công nghệ - Không gian mạng
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Operating System |
/ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/ |
Hệ điều hành (chung) |
Streaming videos |
/ˈstriː.mɪŋ/ /ˈvɪd.i.əʊ/ |
Phát video |
Cybercriminal |
/ˈsaɪ.bə.kraɪm/ |
Tội phạm mạng |
E-commerce |
/ˌiːˈkɒm.ɜːs/ |
Nền tảng mua bán trực tuyến |
Intranet: |
/ˈɪn.trə.net/ |
Mạng máy tính nội bộ |