
Anonymous
0
0
TOP 17 Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức năm 2025 có đáp án
- asked 3 months agoVotes
0Answers
0Views
Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 năm 2025 có đáp án - Kết nối tri thức
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Thời gian làm bài: 30 phút
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 1)
I. Sắp xếp lại các câu sau thành đoạn hội thoại
II. Hãy điền một chữ cái thích hợp vào chỗ chấm để tạo thành từ có nghĩa:
1. scho__l
4. rubb__ r
2. m__sic room
5. cl__ss room
3. b__g
6. op__n
III. Sắp xếp lại các câu sau:
1. name/ your/ What/ is?
2. Lan / is / My / name.
3. are / you / How / old?
4. am / I / eight / old / years.
5. is / This / classroom /my.
6. I / May / out / go?
IV: Hoàn thành các câu sau
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Thời gian làm bài: 30 phút
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 2)
I.
II. Is it correct?
III. Choose the correct option
III. Sắp xếp.
1. up/ Line/ ./
___________________________
2. your/ book/ Open/ ./
___________________________
3. a/ pen/ red/ It's/ ./
___________________________
4. Three/ erasers/ blue/ ./
___________________________
5. Good/ teacher/ morning,/ ./
___________________________
IV. Nối.
A |
B |
1. Hello |
a. Xếp hàng |
2. Raise your hand |
b. Mở quyển sách của bạn |
3. Open your book |
c. Xin chào |
4. Goodbye |
d. Tạm biệt |
5. Line up |
e. Giơ tay lên |
V. Complete the word with a/ an.
1. ____ apple
2. _____ bat
3. _____ boy
4. _____ girl
5. _____ pen
6. _____ eraser
VI. Choose the odd one out.
1. A. brother |
B. sister |
C. cat |
2. A. dog |
B. family |
C. ant |
3. A. elephant |
B. bag |
C. book |
4. A. red |
B. flower |
C. yellow |
5. A. a |
B. an |
C. is |
VII. Điền từ thích hợp.
up; down; line; open; book; hand,
Đáp án
I. Write
Đáp án được gợi ý theo từng dòng
blue - red - green - pink;
rubber - egg - ruler - pen - pencil;
book - car - kite - bike - train;
dog - bird - elephant - lion - goat;
II. Is it correct?
1 - No; 2 - Yes; 3 - Yes; 4 - No; 5 - No;
6 - No; 7 - Yes; 8 - Yes; 9 - No; 10 - Yes.
11 - Yes; 12 - Yes; 13 - No; 14 - No; 15 - No;
16 - No; 17 - No; 18 - No; 19 - Yes; 20 - No;
21 - No; 22 - Yes; 23 - Yes;
III. Choose the correct option
Đáp án được trình bày theo thứ tự từ trên xuống, từ trái qua phải.
1 - bag; 2 - pen; 3 - book; 4 - bird; 5 - dog;
6 - pencil; 7 - blue; 8 - không chọn (bike);
9 - pink; 10 - elephant; 11 - red; 12 - doll;
13 - car; 14 - green; 15 - bird; 16 - train;
17 - egg; 18 - kite; 19 - eraser; 20 - goat;
21 - không chọn (lion); 22 - cat
III. Sắp xếp.
1. up/ Line/ ./
________Line up____________
2. your/ book/ Open/ ./
__________Open your book__________
3. a/ pen/ red/ It's/ ./
__________it's a red pen.____________
4. Three/ erasers/ blue/ ./
_________Three blue erasers__________
5. Good/ teacher/ morning,/ ./
_________Good morning, teacher___________
IV. Nối.
1 - c; 2 - e; 3 - b; 4 - d; 5 - a;
V. Complete the word with a/ an.
1. __an__ apple
2. __a___ bat
3. ___a__ boy
4. ___a__ girl
5. ___a__ pen
6. __an___ eraser
VI. Choose the odd one out.
1 - C; 2 - B; 3 - A; 4 - B; 5 - C;
VII. Điền từ thích hợp.
up; down; line; open; book; hand,
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Thời gian làm bài: 30 phút
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 3)
Câu 1: Em hãy nối các từ với các tranh sau cho đúng: (4đ)
![]() |
duck hen | ![]() |
![]() |
apple cat | ![]() |
![]() |
pen book | ![]() |
![]() |
dog ball | ![]() |
Câu 2: Hãy điến chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau:(3đ)
(bánh ngọt) |
ap..le |
(quả táo) | |
(con cá) |
(con chó) | ||
(quyển sách) |
(con gà mái) |
Câu 3: Em hãy viết hai dòng các từ sau (3đ)
ball | ![]() |
pig | ![]() |
cake | ![]() |
ĐÁP ÁN
Câu 1: Em hãy nối các từ với các tranh sau cho đúng: (4đ)
Duck: con vịt
Hen: con gà mái
Apple: quả táo
Cat: con mèo
Pen: cái bút
Book: quyển sách
Dog: con chó
Ball: quả bóng
Câu 2: Hãy điến chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ sau:(3đ)
Cake (bánh ngọt)
Fish (con cá)
Book (quyển sách)
Apple (quả táo)
Dog (con chó)
Hen (con gà mái)
Câu 3: Em hãy viết hai dòng các từ sau (3đ)
Học sinh luyện viết.
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Thời gian làm bài: 30 phút
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 4)
I. Write in capital letters.
II. Fill in: a or an
III. Circle the odd word out.
0. a umbrella/ hat/ girl → umbrella
1. a pineapple/ cake/ ice cream _________
2. an horse/ ostrich/ ant _________
3. a mouse/cat/owl _________
4. an ant/ donkey/ elephant _________
5. an orange/ lemon/ apple _________
IV. Match (1 -10) with (a - j).
A B Answers
ĐÁP ÁN
I. Write in capital letters.
1. APPLE 2. CAT 3. GLASS
4. UMBRELLA 5. JAM
6. TRAIN 7. LEMON 8. WATCH
9. QUEEN 10. BIRD
II. Fill in: “a or an”
1. a 2. a 3. an
4. an 5. a 6. a
7. a 8. an 9. a
10. an
III. Circle the odd word out.
1. ice cream 2. horse 3. owl
4. donkey 5. lemon
IV. Match (1 - 10) with (a - j).
1. e 2. f 3. j 4. h 5. a 6. c
7. i 8. g 9. b 10. d
-----------------------------
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Thời gian làm bài: 30 phút
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 5)
I. Match the numbers to the words.
11 | 6 | 12 | 15 | 2 | 9 |
six | two | eleven | nine | twelve | fifteen |
Answers: 11: eleven
6. _________
12. _________
15. _________
2. _________
9. _________
II. Choose and circle.
0. 15: | fifty | fifteen | five | → fifteen |
1. 30: | thirteen | thirty | three | → _________ |
2. 40: | four | fourteen | forty | → _________ |
3. 19: | nine | ninety | nineteen | → _________ |
4. 7: | seventeen | seven | seventy | → _________ |
5. 80: | eight | eighteen | eighty | → _________ |
III. Write in capital letters. (Ex: 1 - d)
1. Mary a. we
2. a dog b. it
3. Mum and Dad c. he
4. Lucy and I d. she
5. three donkeys e. they
6. a boy f. it
7. a book g. they
8. Peter h. he
Answers:
1. d |
2. |
3. |
4. |
5. |
6. |
7. |
8. |
IV. Match (1 -10) with (a -1).
A | B | Answers |
1. book | a. số 11 | |
2. donkey | b. số 15 | |
3. boy | c. số 19 | |
4. thirteen | d. số 14 | |
5. eight | e. số 17 | |
6. eleven | f. quyển sách | |
7. fifteen | g. con lừa | |
8. nineteen | h. cậu bé | |
9. seventeen | i. số 13 | |
10. fourteen | j. số 8 |
ĐÁP ÁN
I. Match the numbers to the words.
11: eleven
6: six
12: twelve
15: fifteen
2: two
9: nine
II. Choose and circle.
1. thirty 2. forty 3. nineteen
4. seven 5. eighty
III. Write in capital letters. (Ex: 1- d)
1. d 2. b 3. e 4. a
5. g 6. h 7. f 8. h
IV. Match (1 - 10) with (a - j).
1. f 2. g 3. h
4. i 5. J 6. a
7. b 8. c 9. e
10. d
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Thời gian làm bài: 30 phút
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 6)
I. Odd one word out
0. two | nine | nice | seven | → nice |
1. book | pen | pencil | dog | → _______ |
2. cat | bird | car | fish |
→ _______ |
3. nose | red | blue | black |
→ _______ |
4. toy | train | doll | eight |
→ _______ |
5. sit | green | go | read |
→ _______ |
II. Leave ONE unnecessary letter to correct the words.
III. Write the sentences follow the model.
IV. Match (1 -10) with (a - j).
A | B | Answers |
1. cat | a. đồ chơi | |
2. car | b. ngồi | |
3. toy |
c. màu đen | |
4. train | d. tên | |
5. sit | e. mũi | |
6. doll |
f. cặp sách | |
7. black | g. búp bê | |
8. name |
h. con mèo | |
9. nose | i. ô tô | |
10. bag | j. tàu hỏa |
ĐÁP ÁN
I. Odd one word out.
1. dog 2. car 3. nose
4. eight 5. green
II. Leave ONE unnecessary letter to correct the words.
1. read 2. doll 3. bag
4. train 5. nose 6. toy
III. Write the sentences follow the model.
1. Hello, I am Jenny.
2. Hello, I am Lisa.
3. Hello, I am Kate.
4. Hello, I am Mai.
5. Hello, I am Nam.
6. Hello, I am Diep.
IV. Match (1 - 10) with (a - j).
1. h 2. i 3. a
4. j 5. b 6. g
7. c 8. d 9. e
10. F
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Thời gian làm bài: 30 phút
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 7)
Question 1: Look and colours (nhìn và tô màu)
Question 2: Look and read. Put a tick “√” in the box as examples (nhìn tranh và đọc. Đánh dấu √ vào ô trống.
Question 3: Match; nối
ĐÁP ÁN
Question 1
- Ba bông hoa
- Hai con mèo
- Bốn con lợn
- Năm con cá
- Bốn con gà mái
Question 2
- Hai quả táo
- Một con chó
- Năm con vịt
- Hai con cá
Question 3
One: 1
Two: 2
Three: 3
Four: 4
Five: 5
Six: 6
Seven: 7
Eight: 8
Nine: 9
Ten: 10
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Thời gian làm bài: 30 phút
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 8)
Exercise 1. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
1. a) bike b) kitten
2. a) sail b) sea
3. a) ringing b) water
4. a) girl b) fever
5. a) popcorn b) pizza
Exercise 2. Unscramble letters into the correct words. (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa.)
Ví dụ: g d o |
dog |
1. s t a p a | |
2. a r b i b t | |
3. a r o d | |
4. s a e | |
5. i e t k |
Exercise 3. Choose the correct answers. (Chọn đáp án đúng.)
ĐÁP ÁN
Exercise 1
1-b |
2-a |
3-b |
4-a |
5-b |
Exercise 2
1-pasta |
2-rabbit |
3-road |
4-sea |
5-kite |
Exercise 3
1-b |
2-a |
3-b |
4-a |
5-a |
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Thời gian làm bài: 30 phút
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 9)
Exercise 1. Choose the correct word/phrase for each given picture.
Exercise 2. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
2. a) window b) water
3. a) road b) sail
4. a) truck b) kite
5. a) noodles b) nuts
Exercise 3. Choose the correct words. (Chọn từ đúng.)
a) has b) having
a) a b) the
a) yours b) your
a) have b) having
a) She b) I
Exercise 4. Read and choose the correct pictures. (Đọc và chọn bức tranh đúng.)
Đáp án
Exercise 1
1-b |
2-a |
3-b |
4-b |
5-a |
Exercise 2
1-b |
2-b |
3-a |
4-a |
5-b |
Exercise 3
1-b |
2-b |
3-b |
4-a |
5-a |
Exercise 4
1-b |
2-b |
3-a |
4-b |
5-b |
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Thời gian làm bài: 30 phút
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 10)
Exercise 1: Look at the picture and match
1. |
A. duck |
2. |
B. plane |
3. |
C. car |
4. |
D. insect |
5. |
E. elephant |
Exercise 2: Circle the letter in each box that is the beginning sound for the picture
Exercise 3: Write “a” or “an”
1. __________ egg
2. __________ tomato
3. __________ doll
4. __________ apple
5. __________ girl
Đáp án
Exercise 1: Look at the picture and match
1. C |
2. E |
3. B |
4. A |
5. D |
Exercise 2: Circle the letter in each box that is the beginning sound for the picture
1. h |
2. i |
3. f |
4. a |
5. e |
6. g |
Exercise 3: Write “a” or “an”
1.____an______ egg
2.____a______ tomato
3.____a______ doll
4.____an______ apple
5.____a______ girl
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Thời gian làm bài: 30 phút
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 11)
Exercise 1. Read and choose the correct pictures.
Exercise 2. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
1. a) father b) tiger
2. a) turtle b) foot
3. a) leaf b) Nick
4. a) running b) truck
5. a) bus b) lake
Exercise 3. Read and choose the correct pictures.
Exercise 4. Choose the correct words. (Chọn từ đúng.)
a) at b) et
a) kan b) can
a) are b) is
a) your b) you
a) She b) I
Đáp án
Exercise 1
1-b |
2-b |
3-a |
4-b |
5-a |
Exercise 2
1-a |
2-b |
3-b |
4-a |
5-b |
Exercise 3
1-a |
2-b |
3-b |
4-a |
5-b |
Exercise 4
1-a |
2-b |
3-b |
4-a |
5-a |
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Thời gian làm bài: 30 phút
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 12)
Exercise 1. Choose the correct word/phrase for each given picture. (Chọn từ/cụm từ phù hợp với bức tranh.)
Exercise 2. Read and choose the correct pictures. (Đọc và chọn bức tranh đúng.)
Exercise 3. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
1. a) I can see Tony. |
b) I can see a teddy bear. |
2. a) Look at the lake. |
b) Look at the lemons. |
3. a) Touch your head. |
b) Touch your face. |
4. a) She’s having milk. |
b) He’s having bananas. |
5. a) Mike is running. |
b) Ruby is running |
ĐÁP ÁN
Exercise 1
1-a |
2-b |
3-a |
4-a |
5-b |
Exercise 2
1-b |
2-a |
3-a |
4-a |
5-b |
Exercise 3
1-b |
2-b |
3-a |
4-a |
5-b |
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Thời gian làm bài: 30 phút
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 13)
Exercise 1. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
2. a) football b) turtle
3. a) lemons b) leaf
4. a) bus b) truck
5. a) sun b) lake
Exercise 2. Unscramble letters into the correct words. (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa.)
Ví dụ: g d o |
dog |
1. n s u | |
2. a e l f | |
3. t u n s | |
4. t o f o | |
5. g e r t i |
Exercise 3. Choose the correct answers.
Exercise 4. Color the teddy bear with your favorite colors. (Tô chú gấu bông bằng các màu em yêu thích.)
Đáp án
Exercise 1
1-a |
2-a |
3-b |
4-b |
5-a |
Exercise 2
1-sun |
2-leaf |
3-nuts |
4-foot |
5-tiger |
Exercise 3
1-a |
2-b |
3-b |
4-a |
5-a |
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Thời gian làm bài: 30 phút
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 14)
Exercise 1. Find the missing letters. (Tìm chữ cái còn thiếu.)
Exercise 2. Read and choose the correct pictures. (Đọc và chọn bức tranh đúng.)
Exercise 3. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
1. a) I can see a bus. |
b) I can see a ball. |
2. a) Touch your mouth. |
b) Touch your eyes. |
3. a) Look at the tree. |
b) Look at the boy. |
4. a) The cat is running. |
b) The truck is running. |
5. a) He’s having noodles. |
b) She’s having nuts |
Exercise 4. Choose the correct answers (Chọn đáp án đúng.)
ĐÁP ÁN
Exercise 1
1-a |
2-a |
3-a |
4-a |
5-b |
Exercise 2
1-a |
2-b |
3-a |
4-a |
5-b |
Exercise 3
1-b |
2-b |
3-b |
4-a |
5-a |
Exercise 4
1-a |
2-b |
3-b |
4-a |
5-b |
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Thời gian làm bài: 30 phút
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 15)
Exercise 1. Write one letter in each blank to complete the word.
Exercise 2. Find the words in the car. (Tìm những từ sau ở trong chiếc xe ô tô.)
turtle |
leaf |
nuts |
running |
father |
Exercise 3. Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp các chữ thành câu có nghĩa.)
Exercise 4. Listen and choose the correct answers. (Nghe và chọn đáp án đúng.)
1. a) He’s having strawberries. |
b) She’s having chicken. |
2. a) Look at Nick. |
b) Look at Nam. |
3. a) I can see the lemons. |
b) I can see Sarah. |
4. a) Ralph is running. |
b) The bus is running. |
5. a) Touch your face. |
b) Touch your nose. |
Đáp án
Exercise 1
1-lake |
2-noodles |
3-truck |
4-face |
5-sun |
Exercise 2
Exercise 3
1. The cat is running.
2. Touch your feet.
3. Look at the leaf.
4. He’s having an apple.
5. I can see a turtle.
Exercise 4
1-b |
2-b |
3-b |
4-a |
5-b |
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Thời gian làm bài: 30 phút
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 16)
I/ Look at the picture and complete the words
![]() |
|
|
1. t _ r t l _ |
2. f _ _ t |
3. _ i n d _ w |
|
|
|
4. m _ p |
5. _ a r d _ n |
6. _ a _ e |
II/ Look at the picture and answer the questions
1. |
How many apples? _____________ apples |
2. |
How many cars? _____________ cars |
3. |
How many tigers? _____________ tigers |
III/ Write a/ an
1. ____________ apple
2. ____________ car
3. ____________ umbrella
4. ____________ toy
5. ____________ truck
Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Kết nối tri thức
I/ Look at the picture and complete the words
1. turtle |
2. foot |
3. window |
4. mop |
5. garden |
6. gate |
II/ Look at the picture and answer the questions
1. Four apples
2. Five cars
3. Eight tigers
III/ Write a/ an
1. ______an______ apple
2. ______a______ car
3. ______an______ umbrella
4. ______a______ toy
5. ______a______ truck
Đề khảo sát chất lượng Học kì 2
Môn: Tiếng Anh lớp 1 - Kết nối tri thức
Thời gian làm bài: 30 phút
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 có đáp án (Đề số 17)
I. Look at the picture and complete the words
![]() |
|
1. _ a r _ e n |
2. _ e l l |
|
|
3. _ o r s _ |
4. _ a k _ |
II. Choose the odd one out
1. A. teddy bear |
B. doll |
C. tiger |
2. A. bananas |
B. apples |
C. foot |
3. A. father |
B. face |
C. foot |
4. A. bus |
B. sun |
C. truck |
5. A. monkey |
B. water |
C. mouse |
III. Write
1. |
I can see a ________________ |
2. |
He is ____________________ |
3. |
That’s a _________________ |
Đáp án
I. Look at the picture and complete the words
1.garden |
2.bell |
3.horse |
4.cake |
II. Choose the odd one out
1.C |
2.C |
3.A |
4.B |
5.B |
III. Write
1. I can see a turtle
2. He is running
3. That’s a mango