profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

TOP 10 mẫu Tìm từ đồng nghĩa với mỗi từ dưới đây. Đặt câu với từ em tìm được: gọn ghẽ, tí hon, thưa thớt (2024) SIÊU HAY

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Tìm từ đồng nghĩa với mỗi từ dưới đây. Đặt câu với từ em tìm được: gọn ghẽ, tí hon, thưa thớt

Đề bài:

TOP 10 mẫu Tìm từ đồng nghĩa với mỗi từ dưới đây. Đặt câu với từ em tìm được: gọn ghẽ, tí hon, thưa thớt (2024) SIÊU HAY (ảnh 1)

Tìm từ đồng nghĩa với mỗi từ dưới đây. Đặt câu với từ em tìm được: gọn ghẽ, tí hon, thưa thớt (mẫu 1)

+ Từ đồng nghĩa với gọn ghẽ: gọn gàng

Đặt câu: Bàn học của em luôn sắp xếp gọn gàng.

+ Từ đồng nghĩa với tí hon: bé xíu

Đặt câu: Em bé có đôi chân bé xíu.

+ Từ đồng nghĩa với thưa thớt: lưa thưa

Đặt câu: Hàng cây bên đường mọc lưa thưa.

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.