
Anonymous
0
0
Soạn bài Chương trình địa phương (phần tiếng việt) | Ngắn nhất Soạn văn 8
- asked 6 months agoVotes
0Answers
0Views
Soạn bài Chương trình địa phương (phần tiếng việt) (ngắn nhất)
Soạn bài Chương trình địa phương (phần Tiếng Việt) ngắn gọn:
Câu 1 (trang 90 sgk Ngữ văn lớp 8 Tập 1):
STT |
Từ ngữ toàn dân |
Từ ngữ được dùng ở địa phương em |
1 |
cha |
bố, cha, ba |
2 |
mẹ |
mẹ, má |
3 |
ông nội |
ông nội |
4 |
bà nội |
bà nội |
5 |
ông ngoại |
ông ngoại, ông vãi |
6 |
bà ngoại |
bà ngoại, bà vãi |
7 |
bác (anh trai cha) |
bác trai |
8 |
bác (vợ anh trai của cha) |
bác gái |
9 |
Chú (em trai của cha) |
chú |
10 |
Thím (vợ của chú) |
thím |
11 |
bác (chị gái của cha) |
bác |
12 |
bác (chồng chị gái của cha) |
bác |
13 |
cô (em gái của cha) |
cô |
14 |
chú (chồng em gái của cha): |
chú |
15 |
bác (anh trai của mẹ) |
bác |
16 |
bác (vợ anh trai của mẹ) |
bác |
17 |
cậu (em trai của mẹ) |
cậu |
18 |
mợ (vợ em trai của mẹ) |
mợ |
19 |
bác (chị gái của mẹ) |
bác |
20 |
bác (chồng chị gái của mẹ) |
bác |
21 |
dì (em gái của mẹ) |
dì |
22 |
chú (chồng em gái của mẹ) |
chú |
23 |
anh trai |
anh trai |
24 |
chị dâu |
chị dâu |
25 |
em trai |
em trai |
26 |
em dâu (vợ của em trai) |
em dâu |
27 |
chị gái |
chị gái |
28 |
anh rể (chồng của chị gái) |
anh rể |
29 |
em gái |
em gái |
30 |
em rể |
em rể |
31 |
con |
con |
32 |
con dâu (vợ con trai) |
con dâu |
33 |
con rể (chồng của con gái) |
con rể |
34 |
cháu (con của con) |
cháu |
Câu 2 (trang 92 sgk Ngữ văn lớp 8 Tập 1):
STT |
Từ ngữ toàn dân |
Từ ngữ địa phương |
1 |
Cha |
Ba, tía, thày, cậu |
2 |
Mẹ |
Má, bầm, mợ, bu |
3 |
Ông nội |
Nội |
4 |
Bà nội |
Nội |
5 |
Ông ngoại |
Ngoại |
6 |
Bà ngoại |
Ngoại |
7 |
Chú (chồng em gái của mẹ) |
Dượng |
Câu 3 (trang 92 sgk Ngữ văn lớp 8 Tập 1):
- Con đi tiền tuyến xa xôi
Yêu bầm, yêu nước cả đôi mẹ hiền
- Con ơi ở lại với bà
Má đi làm mãi tháng ba mới về
Má về có mắm con ăn,
Có khô con nướng, có em con bồng.