
Anonymous
0
0
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 76 Unit 19: Phonics
- asked 6 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 76 Unit 19: Phonics
1.
1. crocodile /ˈkrɒkədʌɪl/ (n) cá sấu
2. animal /ˈanɪm(ə)l/ (n) con vật
3. grandmother /ˈɡran(d)mʌðə/ (n) bà
4. basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ (n) bóng rổ
5. badminton /ˈbadmɪnt(ə)n/ (n) cầu lông
6. beautiful /ˈbjuːtɪfʊl/ (adj) xinh, đẹp
7. elephant/ˈɛlɪf(ə)nt (n) con voi
8. grandfather /ˈɡran(d)fɑːðə/ (n) ông
2.
Đáp án:
1. elephant
2. crocodile
3. beautiful
4. basketball
Hướng dẫn dịch:
1. Con voi thì to.
2. Con cá sấu thì đáng sợ.
3. Những con ngựa vằn thì đẹp.
4. Chà! Những chú khỉ đang chơi bóng rổ.