
Anonymous
0
0
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 60,61 Unit 15: Vocabulary
- asked 6 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải Sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 trang 60,61 Unit 15: Vocabulary
1.
Đáp án:
1. b |
2. c |
3. d |
4. e |
5. a |
Hướng dẫn dịch:
1. decorate the house = trang trí nhà
2. wear new clothes = mặc quần áo mới
3. get lucky money = nhận tiền lì xì
4. visit teachers and friends = thăm thầy cô và bạn bè
5. make banh chung = làm bánh chưng
2.
get |
visit |
decorate |
wear |
make |
1. They are _________ their house now.
2. My mother _________ beautiful clothes to work.
3. My sister _________ lucky money from my grandparents at Tet.
4. My parents _________ banh chung for Tet.
5. We _________ our grandparents, teachers and friends at Tet.
Đáp án:
1. decorating
2. wears
3. gets
4. make
5. visit
Hướng dẫn dịch:
1. Họ đang trang trí nhà cửa bây giờ.
2. Mẹ tôi mặc quần áo đẹp khi đi làm.
3. Chị tôi nhận tiền mừng tuổi từ ông bà vào dịp Tết.
4. Bố mẹ tôi làm bánh chưng cho dịp Tết.
5. Chúng tôi thăm ông bà, thầy cô và bạn bè vào dịp Tết.