
Anonymous
0
0
SBT Tiếng Anh 11 Unit 4: Speaking (trang 35, 36)
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Giải SBT Tiếng Anh 11 Unit 4: Speaking trang 35, 36
Exercise 1.
Hướng dẫn dịch:
Người lạ: Xin lỗi, cháu có thể cho bác biết làm thế nào để đến Manchester University?
Linda: Cháu e là cháu cũng khá bỡ ngỡ với thành phố này. Này Tony, cậu có thể giúp gì cho bác được không?
Tony: Vâng, thưa bác, cháu có thể làm gì?
Người lạ: Bác muốn biết đường đến trường đại học Manchester.
Tony: Ồ, cháu cũng đang trên đường đến đó.
Người lạ: Vậy bác sẽ lái xe theo cháu nhé.
Tony: Dạ ý tưởng hay đó ạ.
Đáp án:
1. A |
2. D |
3. A |
4. B |
Exercise 2.
Example:
Challenges: Providing children with literacy (Dạy chữ cho trẻ em)
Rewards: Giving children merit and happiness (Đem đến cho trẻ em niềm vui và hạnh phúc.)
1. Being responsible for everything (Chịu trách nhiệm cho mọi thứ)
2. Helping people improve their lives (Giúp mọi người cải thiện cuộc sống)
3. Learning local languages (Học ngôn ngữ địa phương)
4. Persuading kids to give up drugs (Thuyết phục trẻ em từ bỏ thuốc)
5. Winning children’s trust (Giành được sự tin tưởng của những đứa trẻ)
6. Seeing patients make real progress (Nhìn thấy các bệnh nhân tiến triển)
7. Facing unfamiliar customs (Đối mặt với các phong tục khác lạ)
Mẫu:
Challenges |
Rewards |
Helping people improve their lives |
Being responsible for everything |
Facing unfamiliar customs |
Learning local languages |
Persuading kids to give up drugs |
Winning children’s trust |
Exercise 3.
• volunteering in a home for the elderly (tình nguyện trong một ngôi nhà dành cho những người cao tuổi)
• working for a nonprofit charity (làm việc cho một tổ chức từ thiện phi lợi nhuận)
• working in remote mountainous and difficult areas (làm việc ở những khu vực đồi núi xa xôi hẻo lánh và khó khăn)
• giving care and comfort to the poor or the sick (chăm sóc và quan tâm người nghèo và người ốm)
• raising money to help the starving children (gây quỹ để giúp trẻ em đói nghèo)
• focusing attention on social problems such as AIDS or drug addiction (hướng trung tâm chú ý đến những vấn đề xã hội như AIDS hay nghiện thuốc)
• providing education for handicapped children (giảng dạy cho những trẻ em khuyết tật)
Mẫu:
A: What kind of volunteer work are you participating in?
B: I’m helping people in the mountainous areas.
A: What’s the most challenging thing about doing the volunteer work?
B: For me, the most challenging thing about doing the volunteer work is finding a way to fit into the community.
A: And what’s the most rewarding thing?
B: One of the things I find the most rewarding is seeing children develop confidence.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn tham gia vào loại công việc tình nguyện nào?
B: Tôi đang giúp mọi người ở miền núi.
Đ: Điều gì là thách thức nhất khi làm công việc tình nguyện?
B: Đối với tôi, điều khó khăn nhất khi làm công việc tình nguyện là tìm cách gần gũi với cộng đồng.
Đ: Và điều gì đáng giá nhất?
B: Một trong những điều tôi thấy xứng đáng nhất là thấy những đứa trẻ phát triển sự tự tin.