
Anonymous
0
0
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 (Family and Friends): This is his ruler
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 (Family and Friends): This is his ruler
1. Tính từ sở hữu his và her
Trong bài này chúng ta học về 2 tính từ sở hữu:
his: của anh ấy
her: của cô ấy
Tính từ sở hữu đứng trước danh từ trong câu, thể hiện quyền sở hữu của ai đó.
Eg: his ruler (cây thước kẻ của anh ấy)
her pencil case (túi đựng bút của cô ấy)
2. Nói vật nào là của ai đó
Để nói vật nào đó thuộc quyển sở hữu của ai đó, chúng ta có cấu trúc:
That/This is his/her + danh từ. (Kia/Đây là …. của anh ấy/cô ấy.)
That: dùng khi vật ở cách xa người nói
This: dùng khi vật ở gần người nói
Eg: That is her book. (Kia là cuốn sách của cô ấy.)
This is his pen. (Đây là cái bút mực của anh ấy.)
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 (Family and Friends): This is his ruler
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. book |
/bʊk/ |
: quyển sách |
2. bag |
/bæɡ/ |
: túi, cặp |
3. cat |
/kæt/ |
: con mèo |
4. door |
/dɔː(r)/ |
: cửa ra vào |
5. dog |
/dɒɡ/ |
: con chó |
6. eraser |
/ɪˈreɪzə(r)/ |
: cục tẩy |
7. pen |
/pen/ |
: bút mực, bút bi |
8. pencil |
/ˈpensl/ |
: bút chì |
9. pencil case |
/ˈpensl keɪs/ |
: hộp bút |
10. window |
/ˈwɪndəʊ/ |
: cửa sổ |