
Anonymous
0
0
Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 3 (Friends Global): Customs and culture
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 3 (Friends Global): Customs and culture
I. Câu điều kiện loại 1 - Type 1 Conditional sentence
Câu điều kiện loại 1 là câu dùng để diễn tả một sự việc, hành động nào đó có thể xảy ra trong tương lai thông qua một điều kiện cụ thể. Cấu trúc câu điều kiện loại 1 gồm mệnh đề if và mệnh đề chính (mệnh đề kết quả).
Ví dụ:
If I study hard, I will pass the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ, tôi sẽ thi đậu).
Cấu trúc:
Mệnh đề IF |
Mệnh đề chính |
If + S + V s/es (Simple Present) |
S + will/won’t + V |
Lưu ý: Mệnh đề “If” có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Cần lưu ý rằng nếu mệnh đề “If” đứng trước mệnh đề chính thì cần ngăn cách hai mệnh đề bằng dấu phẩy.
Cách dùng
- Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để dự đoán hành động, sự vật, sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
- Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả đề nghị và gợi ý.
- Câu điều kiện loại 1 dùng để cảnh báo hoặc đe dọa.
Lưu ý:
Cấu trúc:
Unless + S + V-s/es, S + will (not) + V-inf
If + S + doesn’t/don’t + V, S + will (not) + V-inf
Ví dụ:Unless you water the plants, they will wither. (Nếu bạn không tưới cây, những cái cây sẽ héo)
II. Advice, obligation and necessity - Lời khuyên, sự bắt buộc và sự cần thiết
-
Chúng ta sử dụng should and ought đưa ra lời khuyên.
-
Chúng ta dùng must và have to cho nghĩa vụ, lời khuyên mạnh mẽ hoặc khả năng.
-
Chúng ta dùng must't để nói rằng điều gì đó không được phép hoặc đưa ra lời khuyên tiêu cực mạnh mẽ.
-
Chúng ta sử dụng don't have to, don't need to, và need't để diễn tả sự thiếu nghĩa vụ hoặc sự cần thiết.
-
Chúng ta sử dụng be supposed to để nói về các quy tắc và những điều mà mọi người tin tưởng hoặc mong đợi.
III. Possibility, probability and certainty - khả năng và sự chắc chắn
-
Chúng ta dùng may / might / could + nguyên thể để nói về khả năng xảy ra điều gì đó .
-
Chúng ta sử dụng should + nguyên mẫu để nói rằng điều gì đó có thể sẽ xảy ra, theo ý kiến của chúng tôi.
-
Chúng ta dùng must + nguyên thể để diễn tả sự chắc chắn và can't + nguyên thể để diễn tả sự không thể.
-
Chúng ta sử dụng be able to + nguyên thể cho khả năng xảy ra trong tương lai.
-
Chúng ta dùng can + nguyên thể và could + nguyên thể cho những sự thật chung chung hoặc những khả năng mạnh mẽ.
Một số cấu trúc tiếng Anh cơ bản nói về khả năng:
-
(be) bound to + V1: chắc chắn sẽ
-
Chances are that + clause: có thể là
-
(be) likely to + V1: sẽ
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3 (Friends Global): Customs and culture
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Abide by |
phr v |
/əˈbaɪd baɪ/ |
Tuân theo |
Complement |
v |
/ˈkɒm.plɪ.ment/ |
Bổ sung |
Depict |
v |
/dɪˈpɪkt/ |
Miêu tả |
Ensemble |
n |
/ˌɒnˈsɒm.bəl/ |
Nhóm nhạc công |
Fiddle |
n |
/ˈfɪd.əl/ |
Vĩ cầm |
Fidget |
v |
/ˈfɪdʒ.ɪt/ |
Cựa quậy, nhúc nhích |
Frown |
v |
/fraʊn/ |
Cau mày |
Fusion |
n |
/ˈfjuː.ʒən/ |
Sự liên kết chặt chẽ |
Grimace |
v |
/ˈɡrɪm.əs/ |
Nhăn nhó |
Grin |
v |
/ɡrɪn/ |
Cười toe toét |
Itinerant |
adj |
/aɪˈtɪn.ər.ənt/ |
Lưu động |
Lute |
n |
/luːt/ |
Đàn luýt |
Makeshift |
adj |
/ˈmeɪk.ʃɪft/ |
Tạm thời thay thế |
Pioneer |
n |
/ˌpaɪəˈnɪər/ |
Người tiên phong |
Pout |
v |
/paʊt/ |
Trề môi, chu môi |
Repertoire |
n |
/ˈrep.ə.twɑːr/ |
Vốn tiết mục |
Slurp |
v |
/slɜːp/ |
Uống xì xụp |
Sustainability |
n |
/səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ |
Sự bền vững |
Troupe |
n |
/truːp/ |
Đoàn kịch |
Tut (interjection) |
n |
/tʌt ˌɪn.təˈdʒek.ʃən/ |
Tiếng tặc lưỡi |
Vibrant |
adj |
/ˈvaɪ.brənt/ |
Sôi động |
Zither |
n |
/ˈzɪð.ər/ |
Đàn tam thập lục |