
Anonymous
0
0
Ngữ pháp Tiếng Anh 11 Unit 6 (Global success): Preserving our heritage
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Ngữ pháp Tiếng Anh 11 Unit 6 (Global success): Preserving our heritage
I. Lý thuyết
Một mệnh đề to – động từ nguyên mẫu có thể được sử dụng để:
- thể hiện mục đích.
Ví dụ: I studied hard to pass the exam.
(Tôi đã học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
I bought some souvenirs to give my parents.
(Tôi đã mua một số quà lưu niệm để tặng bố mẹ.)
- để xác định một danh từ hay cụm danh từ chứa số thứ tự (the first, the second,…), so sánh nhất (the best, the most beautiful, …) và next (tiếp theo), last (cuối cùng), và only (duy nhất).
Ví dụ: Ethan is usually the last person to understand the joke.
(Ethan thường là người cuối cùng hiểu câu chuyện cười/ lời nói đùa.)
She is the smartest student to deal with the hard Math quiz.
(Cô ấy là học sinh thông minh nhất để giải được bài kiểm tra Toán khó.)
II. Bài tập Unit 6
Mark the intonation in the following sentences, using (falling intonation) or (level-rising intonation). Then practise saying them in pairs.
1. We should make clubs more interesting for teenagers.
2. It is important to raise people’s awareness of its importance.
3. Forms of cultural heritage include folk music, singing, and dancing.
4. We can go on a tour by boat, see areas of natural beauty, and listen to folk music.
5. All buildings are kept in their original state.
6. Young people can contribute more to heritage preservation.
7. We can see its natural beauty with beautiful limestone mountains, valleys, and rivers.
8. She enjoys reading novels set in the 19th century.
9. Cultural heritage may include temples, pagodas, and monuments.
10. The most UNESCO World Heritage Sites in Viet Nam are Hoi An, Phong Nha Cave, Thang Long Citadel, Hue Citadel and Ha Long Bay.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 6 (Global success): Preserving our heritage
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. abundant |
/əˈbʌndənt/ (adj) |
dồi dào, nhiều |
2. acknowledge |
/əkˈnɒlɪdʒ/ (v) |
chấp nhận, công nhận, thừa nhận |
3. archaeological |
/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ (adj) |
thuộc về khảo cổ học |
4. authentic |
/ɔːˈθentɪk/ (adj) |
thật, thực |
5. breathtaking |
/ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj) |
đẹp đến ngỡ ngàng |
6. bury |
/ˈberi/ (v) |
chôn vùi, giấu trong lòng đất |
7. cave |
/keɪv/ (n) |
hang động |
8. citadel |
/ˈsɪtədəl/ (n) |
thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công) |
9. complex |
/ˈkɒmpleks/ (n) |
quẩn thể, tổ hợp |
10. comprise |
/kəmˈpraɪz/ (v) |
bao gổm, gổm |
11. craftsman |
/ˈkrɑːftsmən/ (n) |
thợ thủ công |
12. cruise |
/kruːz/ (n) |
chuyến du ngoạn trên biển |
13. cuisine |
/kwɪˈziːn/ (n) |
cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng |
14. decorate |
/ˈdekəreɪt/ (v) |
trang trí |
15. demolish |
/dɪˈmɒlɪʃ/ (v) |
đổ sập, đánh sập |
16. distinctive |
/dɪˈstɪŋktɪv/ (adj) |
nổi bật, rõ rệt, đặc trưng |
17. dome |
/dəʊm/ (n) |
mái vòm |
18. dynasty |
/ˈdɪnəsti/ (n) |
triểu đại |
19. emerge |
/iˈmɜːdʒ/ (v) |
trồi lên, nổi lên |
20. emperor |
/ˈempərə(r)/ (n) |
đế vương, nhà vua |
21. endow |
/ɪnˈdaʊ/ (v) |
ban tặng |
22. excavation |
/ˌekskəˈveɪʃn/ (n) |
việc khai quật |
23. expand |
/ɪkˈspænd/ (v) |
mở rộng |
24. fauna |
/ˈfɔːnə/ (n) |
hệ động vật |
25. flora |
/ˈflɔːrə/ (n) |
hệ thực vật |
26. geological |
/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (a) |
thuộc về địa chất |
27. grotto |
/ˈɡrɒtəʊ/ (n) |
hang |
28. harmonious |
/hɑːˈməʊniəs/ (a) |
hài hòa |
29. heritage |
/ˈherɪtɪdʒ/ (n) |
di sản |
30. imperial |
/ɪmˈpɪəriəl/ (a) |
thuộc về hoàng tộc |
31. in ruins |
/ˈruːɪn/ (idiom) |
bị phá hủy, đổ nát |
32. intact |
/ɪnˈtækt/ (a) |
nguyên vẹn, không bị hư tổn |
33. irresponsible |
/ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ (a) |
thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm |
34. islet |
/ˈaɪlət/ (n) |
hòn đảo nhỏ |
35. itinerary |
/aɪˈtɪnərəri/ (n) |
lịch trình cho chuyến đi |
36. landscape |
/ˈlændskeɪp/ (n) |
phong cảnh (thiên nhiên) |
37. lantern |
/ˈlæntən/ (n) |
đèn lồng |
38. limestone |
/ˈlaɪmstəʊn/ (n) |
đá vôi |
39. magnificent |
/mæɡˈnɪfɪsnt/ (a) |
tuyệt đẹp |
40. masterpiece |
/ˈmɑːstəpiːs/ (n) |
kiệt tác |
41. mausoleum |
/ˌmɔːsəˈliːəm/ (n) |
lăng mộ |
42. mosaic |
/məʊˈzeɪɪk/ (adj) |
khảm, chạm khảm |
43. mosque |
/mɒsk/ (n) |
nhà thờ Hồi giáo |
44. outstanding |
/aʊtˈstændɪŋ/ (adj) |
nổi bật, xuất chúng |
45. picturesque |
/ˌpɪktʃəˈresk/ (adj) |
đẹp theo kiểu cổ kính |
46. poetic |
/pəʊˈetɪk/ (adj) |
mang tính chất thơ ca |
47. preserve |
/prɪˈzɜːv/ (v) |
bảo tồn |
48. preservation |
/ˌprezəˈveɪʃn/ (n) |
việc bảo tồn |
49. relic |
/ˈrelɪk/ (n) |
cổ vật |
50. respectively |
/rɪˈspektɪvli/ (adv) |
theo thứ tự lắn lượt |
51. royal |
/ˈrɔɪəl/ (adj) |
thuộc về nhà vua, hoàng gia |
52. sanctuary |
/ˈsæŋktʃuəri/ (n) |
thánh địa, địa điểm thẩn thánh |
53. scenic |
/ˈsiːnɪk/ (adj) |
có cảnh quan đẹp |
54. subsequent |
/ˈsʌbsɪkwənt/ (adj) |
tiếp theo, kế tiếp |
55. tomb |
/tuːm/ (n) |
lăng mộ |
56. worship |
/ˈwɜːʃɪp/ (n) |
thờ cúng, tôn thờ |