
Anonymous
0
0
Ngữ pháp Tiếng Anh 11 Unit 2 (Global success): The generation gap
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Ngữ pháp Tiếng Anh 11 Unit 2 (Global success): The generation gap
Modal Verbs: Must vs. Have to, Should vs. Ought to
I. Giới thiệu chung về động từ khuyết thiếu
1. Cách sử dụng
Động từ khuyết thiếu được dùng để nêu lên khả năng thực hiện hành động, sự bắt buộc, khả năng xảy ra của sự việc, vv.
2. Hình thức
- Theo sau chủ ngữ và đứng trước động từ nguyên thể không có “to”
- Không chia theo chủ ngữ (trừ trường hợp “have to”)
- Thêm “not” phía sau khi ở dạng phủ định (trừ trường hợp “have to”)
Ví dụ: I must go. (Tôi phải đi rồi.)
He should not disturb her now. (Anh ta không nên làm phiền cô ấy lúc này.)
II. So sánh must và have to
1. Dạng khẳng định
Must: Diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc mang tính chủ quan (do người nói quyết định)
S+ must + V
Ví dụ: I must finish the exercises. (Tôi phải hoàn thành bài tập.)
Tình huống: I’m going to have a party. (Tôi có ý định đi dự tiệc.)
Have to: Diễn tả ý bắt buộc mang tính khách quan (do luật lệ, quy tắc hay người khác quyết định)
Ví dụ: I have to finish the exercises. (Tôi phải hoàn thành bài tập.)
Tình huống: Tomorrow is the deadline. (Ngày mai là hạn cuối.)
2. Dạng phủ định
Must not: Diễn tả ý cấm đoán
S+ must not (mustn't) + V
Ví dụ: You must not eat that. (Bạn không được phép ăn cái đó.)
Tình huống: It's already stale. (Nó đã bị thiu rồi.)
Not have to: Diễn tả ý không cần phải làm gì
Ví dụ: You do not have to eat that. (Bạn không cần phải ăn thứ đó.)
Tình huống: I can see you dislike that. (Mình có thể thấy rằng bạn không thích nó.)
III. So sánh should và ought to
1. Dạng thức
1.1 Dạng khẳng định:
S+ should + V
S+ ought to + V
Ví dụ: You should see a doctor if your cough gets worse. (Ông nên đi khám bác sĩ nếu bị ho nặng hơn.)
You ought to see a doctor if your cough gets worse. (Ông nên đi khám bác sĩ nếu bị ho nặng hơn.)
1.2 Dạng phủ định:
S+ should not (shouldn't) + V
S+ ought not to (oughtn't to) + V
Ví dụ: Mrs. Smith shouldn't keep complaining. (Bà Smith không nên tiếp tục phàn nàn nữa.)
Mrs. Smith oughtn't to keep complaining. (Bà Smith không nên tiếp tục phàn nàn nữa.)
Lưu ý: Dạng thức phủ định của “ought to” không được sử dụng phổ biến bằng dạng thức phủ định của “should”
1.3 Dạng nghi vấn:
Should +S+V
Ought + S + to + V
Ví dụ: Should we care about the environment? (Chúng ta có nên quan tâm tới môi trường không?)
Ought we to care about the environment? (Chúng ta có nên quan tâm tới môi trường không?)
Lưu ý: Dạng thức nghi vấn của “ought to” không được sử dụng phổ biến bằng dạng thức nghi vấn của “should”
2. Cách sử dụng
2.1 Điểm giống: Cả “should” và “ought to” được sử dụng khi hỏi và đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.
Ví dụ: You should learn English every day. (Bạn nên học tiếng Anh hàng ngày.)
You ought to learn English every day. (Bạn nên học tiếng Anh hàng ngày.)
2.2 Điểm khác: Giữa “should” và “ought to” có sự khác biệt nhỏ trong sắc thái của lời khuyên.
Should | Ought to |
Dùng cho lời khuyến mang tính chủ quan, thể hiện quan điểm cá nhân của người nói | Dùng với những lời khuyên mang yếu tố khách quan, tức là có sự tác động của ngoại cảnh như luật lệ, bổn phận hay quy tắc |
Ví dụ: Linda should go to bed early.(Linda nên đi ngủ sớm.) | Ví dụ: Emily ought to finish the report by 10 a.m. (Emily nên hoàn thành bản báo cáo trước 10 giờ sáng.) |
IV. Bài tập vận dụng
Complete the sentences using the given words.
mustn’t | don’t have to | should | ought |
1. You _____________ type your essay but if you want, you can do it.
2. I _______________ go home too late. My parents are very strict.
3. She is an expert adviser; thus, I think you _______________ to ask her for some advice.
4. You ________________ ask your teacher if you don't understand the lesson.
shouldn't have to ought not must
5. I ___________________ finish homework before going to class. My teacher is rather strict.
6. We __________________ show respect to our parents.
7. I think you __________________ stay up late because it is not good for your health.
8. If you want to help your friend, you _________________ to do her homework. Instead, you should show her how to do it by herself.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 (Global success): The generation gap
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. afford | /əˈfɔːd/(v) | có khả năng chi trả |
2. attitude | /ˈætɪtjuːd/(n) | thái độ |
3. bless | /bles/ (v) | cầu nguyện |
4. brand name | /ˈbrænd neɪm/(n.phr) | hàng hiệu |
5. browse | /braʊz/ (v) | tìm kiếm thông tin trên mạng |
6. burden | /ˈbɜːdn/(n) | gánh nặng |
7. casual | /ˈkæʒuəl/(a) | thường, bình thường, thông thường |
8. change one’s mind | /tʃeɪndʒ - maɪnd/(idm) | thay đổi quan điểm |
9. childcare | /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n) | việc chăm sóc con cái |
10. comfortable | /ˈkʌmftəbl/(a) | thoải mái, dễ chịu |
11. compassion | /kəmˈpæʃn/(n) | lòng thương, lòng trắc ẩn |
12. conflict | /ˈkɒnflɪkt/(n) | xung đột |
13. conservative | /kənˈsɜːvətɪv/ (a) | bảo thủ |
14. control | /kənˈtrəʊl/(v) | kiểm soát |
15. curfew | /ˈkɜːfjuː/(n) | hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm |
16. current | /ˈkʌrənt/ (a) | ngày nay, hiện nay |
17. disapproval | /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n) | sự không tán thành, phản đối |
18. dye | /daɪ/ (v) | nhuộm |
19. elegant | /ˈelɪɡənt/(a) | thanh lịch, tao nhã |
20. experienced | /ɪkˈspɪəriənst/(a) | có kinh nghiệm |
21. extended family | /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/(n.p) | gia đình đa thế hệ |
22. extracurricular | /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a) | ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa |
23. fashionable | /ˈfæʃnəbl/(a) | thời trang, hợp mốt |
24. financial | /faɪˈnænʃl/ (a) | thuộc về tài chính |
25. flashy | /ˈflæʃi/(a) | diện, hào nhoáng |
26. follow in one’s footstep | theo bước, nối bước | |
27. forbid | /fəˈbɪd/(v) | cấm, ngăn cấm |
28. force | /fɔːs/(v) | bắt buộc, buộc phải |
29. frustrating | /frʌˈstreɪtɪŋ/(a) | gây khó chịu, bực mình |
30. generation gap | /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p) | khoảng cách giữa các thế hệ |
31. hairstyle | /ˈheəstaɪl/ (n) | kiểu tóc |
32. impose | /ɪmˈpəʊz/(v) on somebody | áp đặt lên ai đó |
33. interact | /ˌɪntərˈækt/(v) | tương tác, giao tiếp |
34. judge | /dʒʌdʒ/(v) | phán xét, đánh giá |
35. junk food | /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p) | đồ ăn vặt |
36. mature | /məˈtʃʊə(r)/ (a) | trưởng thành, chín chắn |
37. multi-generational | /ˌmʌlti -ˌdʒenəˈreɪʃənl/(a) | đa thế hệ, nhiều thế hệ |
38. norm | /nɔːm/(n) | sự chuẩn mực |
39. nuclear family | /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p) | gia đình hạt nhân |
40. obey | /əˈbeɪ/(v) | vâng lời, tuân theo |
41. objection | /əbˈdʒekʃn/(n) | sự phản đối, phản kháng |
42. open –minded | /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/(a) | thoáng, cởi mở |
43. outweigh | /ˌaʊtˈweɪ/(v) | vượt hơn hẳn, nhiều hơn |
44. pierce | /pɪəs/(v) | |
45. prayer | /preə(r)/ (n) | lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu |
46. pressure | /ˈpreʃə(r)/(n) | áp lực, sự thúc bách |
47. privacy | /ˈprɪvəsi/(n) | sự riêng tư |
48. relaxation | /ˌriːlækˈseɪʃn/ (n) | sự nghỉ ngơi, giải trí |
49. respect | /rɪˈspekt/ (v) | tôn trọng |
50. respectful | /rɪˈspektfl/ (a) | có thái độ tôn trọng |
51. responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ (a) | có trách nhiệm |
52. right | /raɪt/(n) | quyền, quyền lợi |
53. rude | /ruːd/ (a) | thô lỗ, lố lăng |
54. sibling | /ˈsɪblɪŋ/ (n) | anh/chị/em ruột |
55. skinny (of clothes) | /ˈskɪni/ (a) | bó sát, ôm sát |
56. soft drink | /ˌsɒft ˈdrɪŋk/(n.phr) | nước ngọt, nước uống có gas |
57. spit | /spɪt/ (v) | khạc nhổ |
58. state-owned | /ˌsteɪt - /əʊnd/(adj) | thuộc về nhà nước |
59. studious (a) | chăm chỉ, siêng năng | |
60. stuff | /stʌf/ (n) | thứ, món, đồ |
61. swear | /sweə(r)/ (v) | thề, chửi thề |
62. table manners | /ˈteɪbl mænəz/ (n.p) | cung cách |
63. taste | /teɪst/ (n) in | thị hiếu về |
64. tight | /taɪt/ (a) | bó sát, ôm sát |
65. trend | /trend/ (n) | xu thế, xu hướng |
66. upset | /ʌpˈset/ (a) | không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối |
67. value | /ˈvæljuː/ (n) | giá trị |
68. viewpoint | /ˈvjuːpɔɪnt/ (n) | quan điểm |
69. work out | (phr.v) | tìm ra |