
Anonymous
0
0
Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 8 (Friends Global): Science
- asked 2 months agoVotes
0Answers
0Views
Ngữ pháp Tiếng Anh 10Unit 8 (Friends Global): Science
Thể bị động - Passive voice
- Câu bị động là câu nhấn mạnh đối tượng (chủ ngữ) là người hoặc vật bị tác động bởi hành động thay vì đối tượng thực hiện hành động. Chia thì trong câu bị động cũng tuân theo thì trong câu chủ động.
- Các bước chuyển câu chủ động sang câu bị động
Bước 1: Xác định các thành phần tân ngữ (O) trong câu và đưa về đầu làm chủ ngữ (S)
Bước 2: Xác định thì (tense) của câu thông qua dạng thức của động từ chính (V)
Bước 3: Chuyển đổi động từ về dạng bị động “tobe + p.p” theo thì của câu gốc
Bước 4: Chuyển đổi chủ ngữ (O) trong câu chủ động thành tân ngữ, đưa về cuối câu và thêm “by” phía trước.
- Cấu trúc:
S + be + V3/ed + (by + O) + (…).
Bảng chuyển đổi câu theo từng thì trong tiếng Anh
Bảng chuyển đổi công thức câu bị động từ câu chủ động của các thì:
Thì (Tense) | Chủ động (Active) | Bị động (Passive voice) |
Hiện tại đơn | S + V + O | → S + be + V3 (+ by Sb/O) |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/ is/are + V_ing + O | → S + am/ is/are + being + V3 (+ by Sb/O) |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3 + O | → S + have/has + been + V3 (+ by Sb/ O) |
Quá khứ đơn | S + V_ed + O | → S + was/ were + V3 (+ by Sb/O) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/ were + V_ing + O | → S + was/ were + being + V3 (+ by Sb/O) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3 + O | → S + had + been + V3 (+ by Sb/O) |
Tương lai đơn | S + will V + O | → S + will be + V3 (+ by Sb/O) |
Tương lai gần | S + is/ am/ are going to + V inf + O | → S + is/ am/ are going to BE + V inf (by O) |
Tương lai tiếp diễn | S + will be + V_ing + O | → S + will be + being + V3 (+ by Sb/O) |
Tương lai hoàn thành | S + will have + V3 + O | → S + will have + been + V3 (+ by Sb/ O) |
- Câu bị động (Passive Voice) với động từ khiếm khuyết
S + modal verb + be + V3 (+ by O)
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 8 (Friends Global): Science
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Access |
v |
/ˈækses/ |
Truy cập |
Adapt |
v |
/əˈdæpt/ |
Thích ứng, thích nghi |
Adjust |
v |
/əˈdʒʌst/ |
Thích ứng, thích nghi |
Appeal |
v |
/əˈpiːl/ |
Hấp dẫn, lôi cuốn |
Broadcast |
v |
/ˈbrɔːdkɑːst/ |
Phát sóng |
Celluloid film |
n |
/ˈseljulɔɪd fɪlm/ |
Phim nhựa |
Challenge |
v |
/ˈtʃælɪndʒ/ |
Thách, thách thức |
Cordless |
adj |
/ˈkɔːdləs/ |
Không dây, vô tuyến |
Credit note |
n |
/ˈkredɪt nəʊt/ |
Phiếu đổi hàng |
Extreme |
adj |
/ɪkˈstriːm/ |
Tột độ, vô cùng, rất nhiều |
Float |
v |
/fləʊt/ |
Nổi |
Gadget |
n |
/ˈɡædʒɪt/ |
Dụng cụ/ thiết bị hữu dụng |
Games console |
n |
/ˈɡeɪmz kɒnsəʊl/ |
Thiết bị điều khiển trò chơi điện tử trên màn hình máy tính hoặc màn hình TV |
Heritage |
n |
/ˈherɪtɪdʒ/ |
Di sản |
Intention |
n |
/ɪnˈtenʃn/ |
Ý định, mục tiêu |
Movement |
n |
/ˈmuːvmənt/ |
Cử động, hoạt động |
Object |
v |
/ˈɒbdʒɪkt/ |
Phản đối |
Pandemic |
n |
/pænˈdemɪk/ |
Đại dịch |
Power lead |
n |
/ˈpaʊə(r) liːd/ |
Dây dẫn điện |
Reconstruction |
n |
/ˌriːkənˈstrʌkʃn/ |
Việc phục chế |
Terracotta |
adj |
/ˌterəˈkɒtə/ |
Đất nung |
Virtual |
adj |
/ˌvɜːtʃuəl/ |
Ảo (tạo bởi phần mềm máy tính) |
Virtual reality |
n |
/ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/ |
Thực tế ảo |