
Anonymous
0
0
TOP 10 mẫu Lập thời gian biểu buổi tối của em (2025) SIÊU HAY
- asked 2 months agoVotes
0Answers
0Views
Lập thời gian biểu buổi tối của em
Đề bài: Lập thời gian biểu buổi tối của em.
Dàn ý Lập thời gian biểu buổi tối của em
Phân chia thời gian và công việc cụ thể
Lập thời gian biểu buổi tối của em (mẫu 1)
19 giờ - 19 giờ 30 |
Ăn tối |
19 giờ 30 - 20 giờ |
Nghỉ ngơi |
20 giờ - 21 giờ 30 phút |
Làm bài tập về nhà |
21 giờ 30 phút - 21 giờ 30 phút |
Đọc sách |
21 giờ 30 phút |
Đi ngủ |
Lập thời gian biểu buổi tối của em (mẫu 2)
18 giờ - 18 giờ 30 phút |
Ăn tối |
18 giờ 30 phút - 20 giờ 30 phút |
Học bài |
20 giờ 30 phút - 21 giờ |
Vệ sinh cá nhân |
21 giờ |
Đi ngủ |
Lập thời gian biểu buổi tối của em (mẫu 3)
18 giờ 30 phút - 19 giờ |
Ăn tối |
19 giờ - 19 giờ 30 phút |
Đọc sách |
19 giờ 30 phút - 21 giờ |
Làm bài tập về nhà |
21 giờ - 21 giờ 30 phút |
Nghỉ ngơi; Vệ sinh cá nhân |
21 giờ 30 phút |
Đi ngủ |
Lập thời gian biểu buổi tối của em (mẫu 4)
18 giờ - 18 giờ 30 phút |
Ăn tối |
18 giờ 30 phút - 19 giờ 30 phút |
Đọc sách |
19 giờ 30 phút - 21 giờ |
Học bài |
21 giờ |
Đi ngủ |
Lập thời gian biểu buổi tối của em (mẫu 5)
18 giờ - 18 giờ 30 phút |
Ăn tối |
18 giờ 30 phút - 19 giờ 30 phút |
Xem hoạt hình |
19 giờ 30 phút - 21 giờ |
Học bài |
21 giờ - 21 giờ 15 phút |
Vệ sinh cá nhân |
21 giờ 15 phút |
Đi ngủ |
Lập thời gian biểu buổi tối của em (mẫu 6)
18 giờ - 18 giờ 15 phút |
Tắm rửa |
18 giờ 15 phút - 18 giờ 45 phút |
Ăn tối |
18 giờ 45 phút - 21 giờ |
Học bài |
21 giờ - 21 giờ 15 phút |
Vệ sinh cá nhân |
21 giờ 15 phút |
Đi ngủ |
Lập thời gian biểu buổi tối của em (mẫu 7)
17 giờ 45 phút - 18 giờ 15 phút |
Ăn tối |
18 giờ 45 phút - 19 giờ |
Nghỉ ngơi |
19 giờ - 20 giờ 30 phút |
Học bài |
20 giờ 30 phút - 21 giờ 30 phút |
Đọc sách |
21 giờ 30 phút |
Đi ngủ |
Lập thời gian biểu buổi tối của em (mẫu 8)
- 18 giờ 30 - 17 giờ 30: Chơi đồ chơi.
- 17 giờ 30 - 20 giờ 30: Học bài
- 20 giờ 30 - 21 giờ: Chuẩn bị đồ dùng học tập, vệ sinh cá nhân
- 21 giờ: Đi ngủ
Lập thời gian biểu buổi tối của em (mẫu 9)
Thời gian |
Công việc |
18h – 18h30 |
Tắm giặt |
18h30 – 19h |
Phụ mẹ nấu nướng |
19h – 19h30 |
Ăn tối |
19h30 – 20h |
Chơi với em hoặc xem ti vi |
20h – 21h45 |
Học bài |
21h45 – 22h |
Đánh răng |
22h |
Đi ngủ |
Lập thời gian biểu buổi tối của em (mẫu 10)
18 giờ 30 – 19 giờ: Tắm gội
19 giờ - 19 giờ 30: Ăn tối
19 giờ 30 – 20 giờ 30: Học bài
20 giờ 30 – 21 giờ 30: Xem ti vi
21 giờ 30 – 21 giờ 45: Vệ sinh cá nhân
21 giờ 45: Đi ngủ