profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Đề cương Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 năm 2025 chi tiết nhất - Chân trời sáng tạo

clock icon

- asked 6 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Đề cương Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 năm 2025 chi tiết nhất - Chân trời sáng tạo

ĐỀ ÔN LUYỆN SỐ 1

Bài 1 (3 điểm): Hãy điền một chữ cái thích hợp vào chỗ chấm để tạo thành từ có nghĩa:

1. bo… k 4 .hell…

2. p…n 5. r…ler

3. n…me 6. t….n

Bài 2 (3 điểm): Hoàn thành các câu sau:

5. What…..this?

6. It is….book.

Bài 3 (2 điểm ): Sắp xếp lại các câu sau:

1. name/ your/ What/ is?

2. Nam / is / My / name.

3. is / this / What?

4. pen / It / a / is.

Bài 4 (2 điểm ): Viết câu trả lời dùng từ gợi ý trong ngoặc.

1. What is your name? (Lan).

2. What is this? (a pencil).

Đáp án

Bài 1: Điền đúng mỗi chữ cái được 0,5 điểm.

1. book 4. hello

2. pen 5. ruler

3. name 6. ten

Bài 2: Điền đúng mỗi từ được 0,5 điểm.

1. is

2, name

3. are

4, am

5. is

6. a

Bài 3: Sắp xếp đúng mỗi câu được 0,5 điiểm.

1. What is your name?

2. My name is Nam.

3. What is this?

4. It is a pen.

Bài 4: Trả lời đúng mỗi câu được 1 điểm.

1. My name is Lan.

2. It is a pencil.

ĐỀ ÔN LUYỆN SỐ 2

I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.

1. A. ball

B. banana

C. pear

2. A. fish

B. frog

C. choose

3. A. cookie

B. leg

C. hand

4. A. seven

B. ten

C. many

5. A. sit down

B. name

C. raise your hand

II. Read and match. Đọc và nối.

1. l

a. __at

2. k

b. tu____

3. b

c. bir___

4. c

d. ___ite

5. d

e. ___ion

III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

1. nose/ This/ my/ is/ ./

__________________________

2. legs/ are/ These/ my/ ./

__________________________

3. they/ are/ What/ ?/

__________________________

4. hippos/ are/ They/ ./

__________________________

5. sandwich/ I/ a/ have/ ./

__________________________

ĐÁP ÁN

I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.

1 - A; 2 - C; 3 - A; 4 - C; 5 - B;

II. Read and match. Đọc và nối.

1 - e - lion;

2 - d - kite;

3 - b - tub;

4 - a - cat;

5 - c - bird;

III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

1 - This is my nose.

2 - These are my legs.

3 - What are they?

4 - They are hippos.

5 - I have a sandwich.

Write your answer here

© 2025 Pitomath. All rights reserved.