
Anonymous
0
0
coal fossil fuel release renewable waste
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh lớp 11 Unit 5 Language (trang 53, 54, 55) - Global Success
1 (trang 54 Tiếng Anh 11 Global Success): Match the words with their meanings (Nối các từ với nghĩa của chúng)
Đáp án:
1. E |
2. C |
3. D |
4. A |
5. B |
Hướng dẫn dịch:
1. than (n) - e. một tảng đá đen được tìm thấy dưới lòng đất và bị đốt cháy để tạo ra nhiệt
2. nhiên liệu hóa thạch (n) - c. một chất được hình thành hàng triệu năm trước từ động vật hoặc thực vật đã chết.
3. thả (v) - d. để cho một chất chảy ra.
4. có thể tái tạo (adj) - a. mà có thể thay thế tự nhiên mà không dùng hết.
5. chất thải (n) - b. vật liệu không cần thiết và bị vứt bỏ.