profile picture

Anonymous

upvote

0

downvote

0

star

Bài tập cuối tuần Toán lớp 4 Tuần 22 chọn lọc (4 đề)

clock icon

- asked 4 months agoVotes

message

0Answers

eye

0Views

Bài tập cuối tuần Toán lớp 4 Tuần 22 chọn lọc (4 đề)

Đề kiểm tra cuối tuần Toán lớp 4 Tuần 22 (Đề 1)

Phần I. Trắc nghiệm

Câu 1. Chọn câu trả lời đúng:

Phân số 90126 được rút gọn thành phân số tối giản là:

A. 4563

B. 3549

C. 1014

D. 57

Câu 2. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: 35;38;310;320

Mẫu số chung nhỏ nhất của các phân số sau:

A. 80

B. 60

C. 40

D. 20

Câu 3. Điền dấu > ; < ; = thích hợp vào ô trống:

a) 4535

b) 98118

c) 661

d) 891

e) 27201

f) 2007200820082008

Câu 4. Chọn câu trả lời đúng:

Sắp xếp các phân số 13;35;45;57;58;79  theo thứ tự từ bé đến lớn như sau:

A. 13;35;45;58;57;79

B. 35;45;13;58;57;79

C. 13;35;45;57;58;79

D. 13;35;58;57;79;45

Câu 5. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng

Trong các phân số 34;56;79;911;1114 phân số lớn nhất là:

A. 1114

B. 911

C. 79

D. 56

Phần II. Tự luận:

Câu 1. Rút gọn các phân số: 45135;117234;15152727;232323494949

Câu 2. Hãy viết các phân số lần lượt bằng 79;1112 và có mẫu số chung là 36

Câu 3: So sánh 2 phân số:

a) 37và57

b) 98và78

c) 1311và1511

d) 2424và2524

Câu 4. Rút gọn rồi so sánh hai phân số:

a) 90126và67

b) 90126và3549

Câu 5. Cho các phân số  89;1920;1011;2122 tìm phân số lớn nhất trong các phân số trên

------------hết--------------

Bài tập cuối tuần Toán lớp 4 Tuần 22 chọn lọc (4 đề) (ảnh 1)

Đề kiểm tra cuối tuần Toán lớp 4 Tuần 22 (Đề 2)

Phần I. Trắc nghiệm

Câu 1. Chọn câu trả lời đúng:

Rút gọn phân số 75150 ta được phân số tối giản là:

A. 1521

B. 2535

C. 57

D. 58

Câu 2. Điều dấu >; <; = thích hợp vào ô trống:

a) 3757

b) 910913

c) 38924

d) 2334

e) 2007200820052008

f) 7957

Câu 3. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:

a)Trong các phân số: 78;89;910;1011 phân số lớn nhất là:

A. 78

B. 89

C. 910

D. 1011

b) Trong các phân số: 53;75;97;119 phân số nhỏ nhất là:

A. 53

B. 75

C. 97

D. 119

Câu 4. Chọn câu trả lời đúng:

Sắp xếp các phân số: 34;45;55;76;87 theo thứ tự từ nhỏ đến lớn là:

A. 34;45;55;76;87

B. 87;76;55;45;34

C. 34;45;55;87;76

D. 53;87;76;45;34

Câu 5. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống:

a) 13131717>1317  □

b) 12121919=1219

c) 20072008>20082009

d) 4591>4397

Phần II. Tự luận

Câu 1. So sánh các phân số bằng cách thuận tiện nhất:

a) 911và1315

b) 1915và1511

c) 201301và199308

d) 4387và3773

Câu 2. Cho hai số tự nhiên x và y, trong đó x có thể là 7; 8 hoặc 15, y có thể là 63; 68; 19. Hãy tìm giá trị lớn nhất và bé nhất của phân số xy.

Câu 3. Lịch ăn hết 13 cái bánh, Long ăn hết 25 cái bánh, Lanh ăn hết 45 cái bánh. Hỏi ai ăn nhiều bánh nhất? Ai ăn ít bánh nhất?

------------------hết----------------

Đề kiểm tra cuối tuần Toán lớp 4 Tuần 22 (Đề 3)

Phần I. Trắc nghiệm:

Câu 1: Phân số nàolớn nhất trong các phân số dưới đây?

A. 113

B. 713

C. 213

D. 913

Câu 2: Phân số nào bé nhất trong các phân số dưới đây?

A. 74

B. 25

Câu 3: Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau:

A. 26<14

B. 52và714

C. 713và713

D. 15=1515

Câu 4: Dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm  74..515 là:

A. <

B. >

C. =

Câu 5: Cô giáo phát cho hai bạn Lan và Minh một số quyển vở. Bạn Lan nhận được 218 số quyển vở. Bạn Minh nhận được 615 số quyển vở. Bạn được nhận số quyển vở nhiều hơn là:

A. Bạn Minh

B. Bạn Lan

C. Hai bạn nhận số vở như nhau

II. Phần tự luận

Bài 1: Rút gọn và sắp xếp các phân số dưới đây theo thứ tự từ bé đến lớn: 412;1518;212;2550;125125

Bài 2: So sánh hai phân số bằng cách hợp lí:  131313171717và2629

Bài 3: Không quy đồng mẫu số, hãy so sánh hai phân số sau bằng cách hợp lý: 517và43

------------------------hết------------------------

Đề kiểm tra cuối tuần Toán lớp 4 Tuần 22 (Đề 4)

Phần I. Trắc nghiệm

Câu 1: Phân số nào bằng phân số 29  ?

A. 45

B. 627

C. 1454

D. 1036

Câu 2: Mẫu chung của 2 phân số 43và58 bằng:

A. 3

B. 8

C. 12

D. 24

Câu 3: Phân số nào sau đây nhỏ hơn 1:

A. 73

B. 1110

C. 35

D. 8180

Câu 4. Chọn đáp án đúng:

A. 87>78

B. 58>78

C. 97>96

D. 2821<1216

Câu 5: Viết các phân số 611;65;67  theo thứ tự từ bé đến lớn:

A. 611;65;67

B. 611;67;65

C. 65;67;611

D. 65;611;67

Câu 6: So sánh hai phân số  34và45 :

A. 34>45

B. 34=45

C. 34<45

D. Không so sánh được

II. Phần tự luận

Câu 1: Điền dấu >, <, = vào chỗ trống:

1. 4929

2. 1224

3. 5938

4. 611911

5. 728520

6. 815819

Câu 2: So sánh các phân số:

a. 78và710

b. 165và95

c. 67và1

d. 1110và1011

Câu 3: Tìm các số tự nhiên x khác 0 sao cho: 1 < x7<107

Write your answer here

Popular Tags

© 2025 Pitomath. All rights reserved.