
Anonymous
0
0
a belief in your own ability to do things well
- asked 4 months agoVotes
0Answers
0Views
Tiếng Anh lớp 11 Unit 8 Getting Started (trang 86, 87)- Global Success
3 (trang 87 Tiếng Anh 11 Global Success): Find words and a phrase in 1 that have the following meanings. (Tìm các từ và một cụm từ bài 1 có các nghĩa sau)
1. a belief in your own ability to do things well
2. confident and free to do things without help from other people
3. things that you must do as part of your duty or job
4. the activity of planning how to spend and save money
Đáp án:
1. confidence |
2. independent |
3. responsibility |
4. money-management |
Giải thích:
1. tự tin: niềm tin vào khả năng làm tốt mọi việc của bản thân
2. độc lập: tự tin và tự do làm mọi việc mà không cần sự giúp đỡ của người khác
3. trách nhiệm: những việc bạn phải làm như một phần nhiệm vụ hoặc công việc của mình
4. quản lý tiền bạc: hoạt động lập kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm tiền