
Anonymous
0
0
150 Bài tập Tiếng Anh 7 Unit 4 (Friends plus): In the picture có lời giải
- asked 2 months agoVotes
0Answers
0Views
Bài tập Tiếng Anh 7 Unit 4 (Friends plus): In the picture
đang cập nhật
Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4 (Friends Plus): In the picture
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Amazing |
a |
/əˈmeɪzɪŋ/ |
Tuyệt đẹp |
Angle |
n |
/ˈæŋɡəl/ |
Góc nhìn (để chụp ảnh) |
Animation |
n |
/ˌænɪˈmeɪʃən/ |
Kĩ thuật làm phim hoạt hình |
Blockbuster |
n |
/ˈblɒkˌbʌstər/ |
Phim bom tấn |
Bulldozer |
a |
/ˈbʊlˌdəʊzər/ |
Xe máy ủi |
Cel |
n |
/sel/ |
Tấm phim trong suốt (để vẽ tranh hoạt hình) |
Computer-generated imagery |
/kəmˌpjuːtə dʒenəreɪtɪd ˈɪmɪdʒəri/ |
Quá trình dựng phim bằng máy tính | |
Exciting |
a |
/ɪkˈsaɪtɪŋ/ |
Đầy kịch tính |
Hand-drawn animation |
n |
/ˈhændrɔːn ænɪˈmeɪʃən/ |
Kĩ thuật quay phim hoạt hình qua tranh vẽ |
Impressed |
a |
/ɪmˈprest/ |
Có ấn tượng |
Observation |
n |
/ˌɒbzəˈveɪʃən/ |
Sự quan sát |
Permission |
n |
/pəˈmɪʃən/ |
Sự cho phép |
Realistic |
a |
/ˌrɪəˈlɪstɪk/ |
Thực tế |
Rescue |
n |
/ˈreskjuː/ |
Việc giải cứu |
Start-up |
n |
/ˈstɑːtʌp/ |
Doanh nghiệp khởi nghiệp |
Stick figure |
n |
/ˈstɪkˌfɪɡər/ |
Hình người que |
Stop-motion animation |
n |
/stɒp ˌməʊʃən ænɪˈmeɪʃən/ |
Kĩ thuật quay phim hoạt hình |
Studio |
n |
/ˈstjuːdiəʊ/ |
Phòng ghi âm, quay phim, chụp ảnh |
Success story |
n |
/səkˈsesˌstɔːri/ |
Người thành công |
Technique |
n |
/tekˈniːk/ |
Kĩ thuật |
Transparent |
a |
/trænˈspærənt/ |
Trong suốt |
Zoopraxiscope |
n |
/zu:ˈpræksiskəʊp/ |
Máy chiếu phim |